Có 1 kết quả:

墓道 mù dào ㄇㄨˋ ㄉㄠˋ

1/1

mù dào ㄇㄨˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) path leading to a grave
(2) tomb passage
(3) aisle leading to the coffin chamber of an ancient tomb

Bình luận 0