Có 1 kết quả:
墓道 mù dào ㄇㄨˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path leading to a grave
(2) tomb passage
(3) aisle leading to the coffin chamber of an ancient tomb
(2) tomb passage
(3) aisle leading to the coffin chamber of an ancient tomb
Bình luận 0